Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 18-10-2024 - Cập nhật lúc 04:35 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 18-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 04:35 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,476.00 16,595.00 17,202.00
Đô la Canada CAD 17,776.42 17,955.98 18,532
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,525 28,640 29,529
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,892 27,000 27,817
Bảng Anh GBP 32,280 32,410 33,408
Đô la Hồng Kông HKD 3,169.00 3,179.00 3,328.00
Yên Nhật JPY 163.05 165.05 172.93
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.90 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.06 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,105.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,351.00 2,447.00
Đô la Singapore SGD 18,786 18,916 19,646
Bạc Thái THB 670.26 744.74 773.27
Đô la Mỹ USD 25,040 25,080 25,420

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 04:35 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021